3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7911 |
Đại lý du lịch |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4631 |
Bán buôn gạo |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7310 |
Quảng cáo |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1076 |
Sản xuất chè |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6312 |
Cổng thông tin |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4940 |
Vận tải đường ống |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1072 |
Sản xuất đường |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1311 |
Sản xuất sợi |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0220 |
Khai thác gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4311 |
Phá dỡ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3511 |
Sản xuất điện |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |