4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4631 |
Bán buôn gạo |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0127 |
Trồng cây chè |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0125 |
Trồng cây cao su |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0111 |
Trồng lúa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |