1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1076 |
Sản xuất chè |
1072 |
Sản xuất đường |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4631 |
Bán buôn gạo |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |