8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4311 |
Phá dỡ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |