4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7310 |
Quảng cáo |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4311 |
Phá dỡ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1811 |
In ấn |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7911 |
Đại lý du lịch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6312 |
Cổng thông tin |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |