5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
0123 |
Trồng cây điều |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0111 |
Trồng lúa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4940 |
Vận tải đường ống |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |