8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1811 |
In ấn |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |