| 01110 |
Trồng lúa |
| 01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 01140 |
Trồng cây mía |
| 01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 01160 |
Trồng cây lấy sợi |
| 01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
| 01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
| 01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
| 01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 01181 |
Trồng rau các loại |
| 01182 |
Trồng đậu các loại |
| 01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
| 01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 01211 |
Trồng nho |
| 01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
| 01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
| 47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
| 03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
| 03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
| 03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
| 03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
| 01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
| 02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
| 02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
| 02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
| 02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
| 02210 |
Khai thác gỗ |
| 01462 |
Chăn nuôi gà |
| 01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
| 01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
| 01490 |
Chăn nuôi khác |
| 01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
| 01450 |
Chăn nuôi lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
| 01230 |
Trồng cây điều |
| 01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 01250 |
Trồng cây cao su |
| 01260 |
Trồng cây cà phê |
| 01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
| 01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 01270 |
Trồng cây chè |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 01281 |
Trồng cây gia vị |
| 01282 |
Trồng cây dược liệu |
| 46323 |
Bán buôn rau, quả |
| 46324 |
Bán buôn cà phê |
| 46325 |
Bán buôn chè |
| 46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 46310 |
Bán buôn gạo |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 46322 |
Bán buôn thủy sản |
| 46202 |
Bán buôn hoa và cây |
| 46203 |
Bán buôn động vật sống |
| 46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
| 32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
| 32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
| 16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
| 17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
| 16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
| 16102 |
Bảo quản gỗ |
| 16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 07100 |
Khai thác quặng sắt |
| 07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 08101 |
Khai thác đá |
| 08102 |
Khai thác cát, sỏi |
| 08103 |
Khai thác đất sét |
| 08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 08930 |
Khai thác muối |
| 08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 05200 |
Khai thác và thu gom than non |
| 06100 |
Khai thác dầu thô |
| 06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |