Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109469304 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang Khê Đầu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang Khê Đầu
Tên quốc tế Trang Khe Dau Investment Joint Stock Company
Tên viết tắt TRANG KHE DAU .,JSC
Mã số thuế 0109469304
Địa chỉ Thôn Bộ Đầu, Xã Thống Nhất, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Quốc Việt
Ngày hoạt động 22/12/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222 Sản xuất mực in
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109463380
Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Linh
Số nhà 2, Ngõ 5 đường Thượng Mạo, Tổ 14, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109467970
Người đại diện: Nguyễn Văn San
No 06 B43 Khu tái định cư Giang Biên, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109468815
Người đại diện: Vũ Văn Thạnh
Số 276/45/9E phố Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109469505
Người đại diện: Trịnh Tuấn Anh
Số Nhà 27/14, Ngõ 559 Kim Ngưu, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109469255
Người đại diện: Trần Thị Liên
Số 2 ngõ 79 Dương Quảng Hàm, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109466984
Người đại diện: Đỗ Tuấn Cường
Số Nhà 91 Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109468808
Người đại diện: Trần Đức Lọi
Căn 3-A2-TT TTKNTN Tổ 16, Đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109469103
Người đại diện: Đặng Quốc Mạnh
Số 23, Ngõ 259, Làng Cót, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0106653577
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH HÀ
Số 10, lô B, ngõ 57 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109469350
Người đại diện: Trần Thị Hà
Số 28 ngõ 259 phố Yên Hoà, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109469689
Người đại diện: Mai Thị Định
Nhà số 9, Dãy D, Khu tập thể Tổng cục II, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109468283
Người đại diện: Nguyễn Văn Cường
Tầng 3, khu Văn phòng Thương mại, tòa nhà N01-T4, Đường 10 làn, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109469382
Người đại diện: Cấn Thị Thanh Hải
Ô L13, lô D03, phân khu A, khu ĐTM Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109464962
Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Số 35 ngõ 20 đường Hồ Tùng Mậu, Tổ 21, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109465356
Người đại diện: Đoàn Thị Thủy
Số 30, ngách 49, ngõ 124, phố Do Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109463990
Người đại diện: Phạm Trung Hiếu
Số 21, Ngách 28, Ngõ 28 Đường Đại Linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội