1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0111 |
Trồng lúa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4631 |
Bán buôn gạo |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1072 |
Sản xuất đường |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |