2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2431 |
Đúc sắt thép |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1811 |
In ấn |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |