4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
79110 |
Đại lý du lịch |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
43110 |
Phá dỡ |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |