47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4631 |
Bán buôn gạo |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1811 |
In ấn |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
11020 |
Sản xuất rượu vang |