18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0220 |
Khai thác gỗ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
73100 |
Quảng cáo |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
13110 |
Sản xuất sợi |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
10720 |
Sản xuất đường |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
18110 |
In ấn |