4631 |
Bán buôn gạo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4311 |
Phá dỡ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7310 |
Quảng cáo |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0220 |
Khai thác gỗ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1811 |
In ấn |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |