4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3511 |
Sản xuất điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
53100 |
Bưu chính |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
79110 |
Đại lý du lịch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
43110 |
Phá dỡ |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
53200 |
Chuyển phát |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |