3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5310 |
Bưu chính |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0220 |
Khai thác gỗ |
7310 |
Quảng cáo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6312 |
Cổng thông tin |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1811 |
In ấn |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |