85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3511 |
Sản xuất điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |