5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1811 |
In ấn |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7310 |
Quảng cáo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |