Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

6400458162 - CÔNG TY CP CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ GIA ĐĂK NÔNG

CÔNG TY CP CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ GIA ĐĂK NÔNG
Tên quốc tế Phu Gia Dak Nong Joint Stock Company
Tên viết tắt PHU GIA DAK NONG JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 6400458162
Địa chỉ Số 139 Quang Trung, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện LÊ TRUNG DŨNG
Điện thoại 0981593268
Ngày hoạt động 03/07/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 19-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820 Xuất bản phần mềm
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8523 Giáo dục trung học phổ thông
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
8533 Đào tạo cao đẳng
8541 Đào tạo cao đẳng
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8691 Hoạt động y tế dự phòng
8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Gia Nghĩa
Mã số thuế: 6400458229
Người đại diện: LƯU ÁI LINH
Thôn Tân Lợi, Xã Đăk R Moan, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Mã số thuế: 6400458204
Người đại diện: TRẦN QUỐC LONG
Thôn Tân Lợi, Xã Đăk R Moan, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Mã số thuế: 6400458211
Người đại diện: TRƯƠNG THANH ĐIỀN
Thôn Tân Hiệp, Xã Đăk R Moan, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Mã số thuế: 6400458187
Người đại diện: Nguyễn Xuân Long
Tdp 6, Phường Nghĩa Tân, Thành Phố Gia Nghĩa, Đắk Nông
Mã số thuế: 6400458250
Người đại diện: TRƯƠNG HẢI KHƯƠNG
Thôn Tân Hiệp, Xã Đăk R Moan, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông
Mã số thuế: 6400458268
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HẠNH
Thôn Bon Srê Ú, Xã Đắk Nia, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Mã số thuế: 6400458194
Người đại diện: NGUYỄN THỊ VĨ PHƯỢNG
44 Quang Trung, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Mã số thuế: 6400458275
Người đại diện: TRẦN MỸ NHIÊN
Thôn Tân Lợi, Xã Đăk R Moan, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Mã số thuế: 6400458282
Người đại diện: Lý Hoàng Quân
Thôn Bon Srê ú, Xã Đắk Nia, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông
Mã số thuế: 2902013233-001
Người đại diện: HOÀNG TRỌNG THẠCH
1651 đường Nguyễn Tất Thành, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Mã số thuế: 1702188964-001
Người đại diện: ĐẶNG THANH THIÊN HẬU
Số 16 đường Phạm Ngọc Thạch, Tổ 1, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Mã số thuế: 6400458324
Người đại diện: LÝ CẨM KIỆT
Thôn Bon Srê Ú, Xã Đắk Nia, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Mã số thuế: 6400458331
Người đại diện: NGUYỄN VĂN ĐẠT
1561 Nguyễn Tất Thành, Tổ 2, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Mã số thuế: 6400458349
Người đại diện: NGÔ THỊ KIM THANH
Tổ 4, Phường Nghĩa Đức, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Mã số thuế: 6400458370
Người đại diện: TRẦN THỊ BÍCH YẾN
Tổ dân phố 3, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Mã số thuế: 6400458363
Người đại diện: Đinh Văn Thắng
Tổ 5, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông