Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

6400451921 - CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM DALAC

CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM DALAC
Tên quốc tế DALAC FOODS JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt DALAC FOODS.,JSC
Mã số thuế 6400451921
Địa chỉ CN1-6 KCN Tâm Thắng, Xã Tâm Thắng, Huyện Cư Jút, Đắk Nông
Xuất hóa đơn
Người đại diện NGUYỄN VĂN BÁCH
Điện thoại 0981030306
Ngày hoạt động 09/05/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 02-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0111 Trồng lúa
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
8521 Giáo dục tiểu học
8542 Đào tạo đại học và sau đại học
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8541 Đào tạo cao đẳng
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Đắk Nông
Mã số thuế: 8825193163-001
Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Dung
Số 35, thôn Thuận Bắc, Xã Thuận An, Huyện Đắk Mil, Đắk Nông
Mã số thuế: 8829321955-001
Người đại diện: Trần Thị Hương Giang
TDP 1, Thị trấn Đức An, Huyện Đắk Song, Đắk Nông
Mã số thuế: 6400451939
Người đại diện: Nguyễn Công Hùng
Thôn Đắc Phúc, Xã Đắk Lao, Huyện Đắk Mil, Đắk Nông
Mã số thuế: 8829444918-001
Người đại diện: Nguyễn Văn Tình
Thôn 11, Xã Nam Bình, Huyện Đắk Song, Đắk Nông
Mã số thuế: 8829525003-001
Người đại diện: Ng� Th� H�ng Nga
Th�n ��c An, Xã Thuận An, Huyện Đắk Mil, Đắk Nông
Mã số thuế: 8608215998
Người đại diện: Lê Ngọc Khánh Huyền
TDP 3, Phường Nghĩa Đức, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông
Mã số thuế: 8829539084-001
Người đại diện: Hà Trung Tần
Thôn Thanh Tâm, Xã Ea Pô, Huyện Cư Jút, Đắk Nông
Mã số thuế: 8829529689-001
Người đại diện: Đỗ Văn Quốc
Đường vàng đai Hồ Tây, Thị trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Đắk Nông
Mã số thuế: 8829527811-001
Người đại diện: Vũ Thị Loan Hồng
02 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Đắk Nông
Mã số thuế: 6400451946
Người đại diện: Trần Văn Phụng
Thôn 6, Xã Đắk Ru, Huyện Đắk R'lấp, Đắk Nông
Mã số thuế: 6400451953
Người đại diện: Nguyễn Nhật Khoa
Tổ Dân Phố 3, Phường Nghĩa Đức, Thành Phố Gia Nghĩa, Đắk Nông
Mã số thuế: 6400378012
Người đại diện: Ngô Văn Lợi
Thôn phú vinh, Xã Quảng Phú, Huyện Krông Nô, Đắk Nông
Mã số thuế: 8829414007-001
Người đại diện: Trần Thị Lệ Thảo
Thôn Thuận Hạnh, Xã Thuận An, Huyện Đắk Mil, Đắk Nông
Mã số thuế: 8829404880-001
Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc
Chợ TT Đắk Mil, Thị trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Đắk Nông
Mã số thuế: 8829403502-001
Người đại diện: Nguyễn Khái Hoàng
24 Đức An, Xã Thuận An, Huyện Đắk Mil, Đắk Nông
Mã số thuế: 8270007258-001
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Nam
Thoon Thuận Lợi., Xã Thuận Hạnh, Huyện Đắk Song, Đắk Nông