5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4311 |
Phá dỡ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0893 |
Khai thác muối |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7500 |
Hoạt động thú y |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0220 |
Khai thác gỗ |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1076 |
Sản xuất chè |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1072 |
Sản xuất đường |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0111 |
Trồng lúa |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |