Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

6400433104 - Công Ty Cổ Phần Hải Phương Đắk Nông

Công Ty Cổ Phần Hải Phương Đắk Nông
Mã số thuế 6400433104
Địa chỉ Số 18 Quốc lộ 14, Thôn Đăk Tâm, Xã Đắk Lao, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Tiến Đạt
Điện thoại 0967404566
Ngày hoạt động 31/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 23-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000 Hoạt động thú y
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110 In ấn
18120 Dịch vụ liên quan đến in
18200 Sao chép bản ghi các loại
19100 Sản xuất than cốc
19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433129
Người đại diện: Nguyễn Thị Hồi
Tổ 7, Thị Trấn Đức An, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433136
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng
Số nhà 01, Đường Hàm Nghi, khu tái định cư Đắk Nia, Phường Nghĩa Đức, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433143
Người đại diện: Nguyễn Thanh Nga
Thôn 2, Xã Đắk Búk So, Huyện Tuy Đức, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433182
Người đại diện: Vương Hồng Sơn
109 Quang Trung, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433217
Người đại diện: Nguyễn Thanh Thìn
Tổ dân phố 6, Phường Nghĩa Trung, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433425
Người đại diện: Zhang Yang
Xã Thuận Hạnh, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông, Xã Thuận Hạnh, Huyện Đắk Song, Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433489
Người đại diện: Lò Văn Anh
Số 67 Thanh Xuân, Xã Ea Pô, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433506
Người đại diện: Bùi Văn Xuân
Tổ 1, Phường Nghĩa Phú, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433584
Người đại diện: PHẠM NGUYỄN QUỲNH ANH
Tổ dân phố 4, Thị Trấn Đức An, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433640
Người đại diện: Kiều Xuân Toàn
Tổ 4, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433633
Người đại diện: Nguyễn Đức Đạt
Thôn 3, Xã Nâm N Jang, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433697
Người đại diện: Trần Ngọc Hoàng
Số 43 Văn Tiến Dũng, Tổ 5, Thị Trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433665
Người đại diện: Lưu Nguyễn Hoàng Phi
Thôn 10, Xã Trường Xuân, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433672
Người đại diện: Nguyễn Trọng Khoan
Thôn Đắk Tân, Xã Đắk Nia, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433746
Người đại diện: Hoàng Hải Phương
Thôn 3, Xã Quảng Tín, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông
Mã số thuế: 6400433753
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Thu
Đường Ngô Mây, TDP 6, Phường Nghĩa Thành, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông