8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0220 |
Khai thác gỗ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
5320 |
Chuyển phát |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
5310 |
Bưu chính |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3511 |
Sản xuất điện |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4311 |
Phá dỡ |
1076 |
Sản xuất chè |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7310 |
Quảng cáo |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1811 |
In ấn |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0127 |
Trồng cây chè |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0125 |
Trồng cây cao su |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0123 |
Trồng cây điều |