0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1811 |
In ấn |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0114 |
Trồng cây mía |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5310 |
Bưu chính |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0893 |
Khai thác muối |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5320 |
Chuyển phát |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0111 |
Trồng lúa |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |