9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
6611 |
Quản lý thị trường tài chính |
6520 |
Tái bảo hiểm |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
9900 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1072 |
Sản xuất đường |
3511 |
Sản xuất điện |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
6021 |
Hoạt động truyền hình |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5320 |
Chuyển phát |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8423 |
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
6420 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0123 |
Trồng cây điều |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0114 |
Trồng cây mía |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7500 |
Hoạt động thú y |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8422 |
Hoạt động quốc phòng |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
6513 |
Bảo hiểm sức khỏe |
6530 |
Bảo hiểm xã hội |
1311 |
Sản xuất sợi |
5310 |
Bưu chính |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0127 |
Trồng cây chè |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5811 |
Xuất bản sách |
6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4631 |
Bán buôn gạo |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
6511 |
Bảo hiểm nhân thọ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
4311 |
Phá dỡ |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
9491 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
6411 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
6430 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9412 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0893 |
Khai thác muối |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
8412 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1811 |
In ấn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8411 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1076 |
Sản xuất chè |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6630 |
Hoạt động quản lý quỹ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0111 |
Trồng lúa |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
7911 |
Đại lý du lịch |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8430 |
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8413 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2431 |
Đúc sắt thép |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3040 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
5812 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
6312 |
Cổng thông tin |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
8421 |
Hoạt động ngoại giao |
0125 |
Trồng cây cao su |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2520 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9420 |
Hoạt động của công đoàn |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
7310 |
Quảng cáo |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |