2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7310 |
Quảng cáo |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0220 |
Khai thác gỗ |
0111 |
Trồng lúa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4631 |
Bán buôn gạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0123 |
Trồng cây điều |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0114 |
Trồng cây mía |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3511 |
Sản xuất điện |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4311 |
Phá dỡ |