0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3511 |
Sản xuất điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
7310 |
Quảng cáo |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1076 |
Sản xuất chè |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5320 |
Chuyển phát |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1072 |
Sản xuất đường |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |