20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
01110 |
Trồng lúa |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3830 |
Tái chế phế liệu |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
43110 |
Phá dỡ |
02210 |
Khai thác gỗ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
79110 |
Đại lý du lịch |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |