3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4311 |
Phá dỡ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
1811 |
In ấn |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |