0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4311 |
Phá dỡ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |