0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |