1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0111 |
Trồng lúa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0114 |
Trồng cây mía |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0220 |
Khai thác gỗ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |