1811 |
In ấn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4631 |
Bán buôn gạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4311 |
Phá dỡ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |