Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

6200111332 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Khai Thác Khoáng Sản Đất Việt Lai Châu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Khai Thác Khoáng Sản Đất Việt Lai Châu
Tên quốc tế Dat Viet Lai Chau Minerals Investment And Mining Joint Stock Company
Tên viết tắt DAT VIET LAI CHAU MINERALS INVESTMENT AND MINING JSC
Mã số thuế 6200111332
Địa chỉ Khu 12, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Văn Hiền
Điện thoại 0982792792
Ngày hoạt động 17/11/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 02-10-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 Khai thác quặng bôxít
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
3812 Thu gom rác thải độc hại
38121 Thu gom rác thải y tế
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200111526
Người đại diện: Phạm Hải Lăng
Số nhà 005, đường Hoàng Diệu, tổ 18, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200111357
Người đại diện: Phạm Ngọc Quân
Số nhà 090, đường 30/4, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200111597
Người đại diện: Lò Thị Xeng
Số nhà 03, đường Lê Duẩn, tổ 5, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200111621
Người đại diện: Nguyễn Văn Thức
Tổ 7, Phường Quyết Tiến, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200111639
Người đại diện: Nguyễn Thái Sơn
Tổ 5, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200111815
Người đại diện: Nguyễn Thạc Hưng Phạm Thanh Bình
Tổ 23, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200111928
Người đại diện: Hoàng Công Hoàn
Bản Sân Bay, Thị Trấn Tam Đường, Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200111935
Người đại diện: Phan Văn Bình
Tổ 1, Phường Quyết Tiến, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200078420
Người đại diện: TRẦN XUÂN QUYỀN
Số nhà 025, đường Nguyễn Công Chất, Tổ 2, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200112093
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Quỳnh
Tổ 15, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200112110
Người đại diện: Vũ Trung Du
Bản Pa Kéo, Thị Trấn Nậm Nhùn, Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200112135
Người đại diện: Phạm Hoàng Trung
Khu Cổng Trời, Xã Sơn Bình, Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200112174
Người đại diện: Nguyễn Công Việt
Tổ 23, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 0102029992-001
Người đại diện: NGUYỄN ĐĂNG KIÊN
Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
Mã số thuế: 6200112255
Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh
Tổ 23, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Mã số thuế: 6200112287
Người đại diện: Phạm Văn Quyết
Tổ 26, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu