4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0220 |
Khai thác gỗ |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4311 |
Phá dỡ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3511 |
Sản xuất điện |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7911 |
Đại lý du lịch |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |