16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
02210 |
Khai thác gỗ |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
43110 |
Phá dỡ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |