8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
53100 |
Bưu chính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
79110 |
Đại lý du lịch |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
01270 |
Trồng cây chè |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
43110 |
Phá dỡ |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |