4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3511 |
Sản xuất điện |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4311 |
Phá dỡ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0220 |
Khai thác gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |