4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4311 |
Phá dỡ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |