4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1076 |
Sản xuất chè |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4311 |
Phá dỡ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |