3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1076 |
Sản xuất chè |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3511 |
Sản xuất điện |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1311 |
Sản xuất sợi |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1102 |
Sản xuất rượu vang |