4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0123 |
Trồng cây điều |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3511 |
Sản xuất điện |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0114 |
Trồng cây mía |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1811 |
In ấn |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
7310 |
Quảng cáo |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0125 |
Trồng cây cao su |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt thép |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7911 |
Đại lý du lịch |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2432 |
Đúc kim loại màu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1076 |
Sản xuất chè |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0220 |
Khai thác gỗ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0111 |
Trồng lúa |
0127 |
Trồng cây chè |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1072 |
Sản xuất đường |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |