0127 |
Trồng cây chè |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0114 |
Trồng cây mía |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1072 |
Sản xuất đường |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4631 |
Bán buôn gạo |
5320 |
Chuyển phát |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0111 |
Trồng lúa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1076 |
Sản xuất chè |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
5310 |
Bưu chính |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0123 |
Trồng cây điều |
0125 |
Trồng cây cao su |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |