Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

6101284447 - CÔNG TY TNHH HOÀNG PHÁT PNE

CÔNG TY TNHH HOÀNG PHÁT PNE
Tên quốc tế Hoang Phat Pne Company Limited
Mã số thuế 6101284447
Địa chỉ 119 Duy Tân, Phường Trường Chinh, Thành Phố Kon Tum, Kon Tum
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Tiếp
Điện thoại 0903523599
Ngày hoạt động 19/08/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 14-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Kon Tum
Mã số thuế: 6101284359
Người đại diện: Trần Thị Mai
28 Phan Anh, Phường Quang Trung, Thành Phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101284408
Người đại diện: Nguyễn Văn Ảnh
01 Lê Lai, Phường Trường Chinh, Thành Phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101284461
Người đại diện: Trần Lê Thế Phương
140 Trần Văn Hai, Phường Trường Chinh, Thành Phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101284479
Người đại diện: Trần Hoàn
245 Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng, Thành Phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101284574
Người đại diện: Lê Minh Hoàng
Số 10 Cao Bá Quát, Phường Thắng Lợi, Thành Phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101284609
Người đại diện: Lê Thị Thu Thảo
Hẻm 125 Trần Văn Hai, Phường Trường Chinh, Thành Phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101284616
Người đại diện: Nguyễn Văn Sỹ
203 Phan Đình Phùng, Phường Ngô Mây, Thành Phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101284648
Người đại diện: Phạm Đình Hải
223 Hoàng Thị Loan, Phường Quang Trung, Thành Phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101284736
Người đại diện: Lê Hữu Lợi
Đường Đồng Nai, Xã Chư Hreng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6100865463
Người đại diện: BÙI CAO TRÍ
Số nhà 433, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6100205393
Người đại diện: PHAN VĂN KẾ
215 phan đình phùng, , Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6100261937
Người đại diện: TRẦN CẢNH TOÀN
Số nhà 61, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101044565
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC DUY
Số nhà 53/4, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Thống Nhất, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6100213108
Người đại diện: TỐNG ANH THƯ
Quốc lộ 24, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6100613025
Người đại diện: NGUYỄN PHÚ HẢO
Số nhà 394, Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6100106353
Người đại diện: TRẦN VĂN MÃO
Công viên cây xanh, Tổ 3, Phường Duy tân, , Thành phố Kon Tum, Kon Tum