Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

6101280298 - Công Ty Cổ Phần Kon Tum Green

Công Ty Cổ Phần Kon Tum Green
Tên quốc tế Kon Tum Green Joint Stock Company
Tên viết tắt CÔNG TY CP ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN NGUYỆT NGA KON TUM
Mã số thuế 6101280298
Địa chỉ 364 Bà Triệu, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Xuất hóa đơn
Người đại diện Vũ Ngọc Hà
Điện thoại 0969279959
Ngày hoạt động 25/02/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 26-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
07221 Khai thác quặng bôxít
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80300 Dịch vụ điều tra
81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Kon Tum
Mã số thuế: 6100144528
Người đại diện: Bùi Tá ấn
371 Phạm Văn Đồng, Phường Lê Lợi, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101280322
Người đại diện: Lê Hùng Long
413 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101247029
Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp
546 Phan Đình Phùng, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101280361
Người đại diện: Đào Thị Hoa
268 Hùng Vương, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6100105617
Người đại diện: Lê Văn Nam
144 (số cũ 159) Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101280435
Người đại diện: Cao Sơn Hải
Tổ 3, Đường Phan Văn Viêm, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101280393
Người đại diện: Mai Thị Xuân Duy
256 Bà Triệu, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum.
Mã số thuế: 6101280386
Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Cúc
827 Phan Đình Phùng, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum.
Mã số thuế: 6101280428
Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Liên
287 Trần Phú, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101205075
Người đại diện: Vũ Thị Nhạn
66 Phan Đình Phùng, Phường Ngô Mây, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101280499
Người đại diện: Trần Dương Luân
Thôn Phương Quý 1, Xã Vinh Quang, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 2500661650
Người đại diện: SÙY THẾ TOÀN
191 Võ Nguyên Giáp, Tổ 3, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101280523
Người đại diện: Hồ Xuân Long
Số 155 Ba Đình, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6100358696
Người đại diện: Trần Thị Thu Vân
11 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6100270561
Người đại diện: Phạm Văn Phú
23 Lý thường kiệt, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101280587
Người đại diện: Phạm Minh Vương
65 Hoàng Diệu, Phường Thống Nhất, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum