Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

6101279817 - Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Mg

Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Mg
Mã số thuế 6101279817
Địa chỉ Số 245 Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Thị Hồng Hương
Ngày hoạt động 20/01/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng cây lâu năm khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 28-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Kon Tum
Mã số thuế: 6101279849
Người đại diện: Đặng Văn Khang
Thôn Phương Quý 1, Xã Vinh Quang, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6100463605
Người đại diện: Hồ Sỹ Thái
Tổ 01, Phường Ngô Mây, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 5900729122-007
Người đại diện: BẠCH NGỌC THẠCH
Đường Phạm Văn Đồng, Phường Lê Lợi, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 5900481665-001
Người đại diện: PHAN THỊ KIM LÂN
Số nhà 41/5, Đường Lê Quý Đôn, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101279775
Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Nhung
09 Nguyễn Lữ, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 5900423078-002
Người đại diện: BÙI THỊ HẢI HÀ
47K Trần Hưng Đạo, Phường Thống Nhất, , Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101211826
Người đại diện: Trần Thị Đông Vy
69 Lê Lợi, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 8100425071
Người đại diện: Lê Đức út
07 Hai Bà Trưng, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 5400250268-004
Người đại diện: ĐOÀN THANH MIÊN
Số nhà 68A, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101180550
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN HẢI
Số nhà 245, Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6100189825-001
Người đại diện: PHẠM CAO TRÍ
Số nhà 270, Đường Phan Đình Phùng, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6001572000-001
Người đại diện: Lương Hồng Nguyên
215B Hùng Vương, Phường Thắng Lợi, Thành Phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101247082
Người đại diện: Lê Quang Dũng
36 Trần Bình Trọng, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101279944
Người đại diện: Hoàng Thanh Ngân
672 Trần Phú, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Mã số thuế: 6101280001
Người đại diện: Vũ Hồng Nam
Số 61 Bà Triệu, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101279990
Người đại diện: Võ Đình Thiện
Số 210 Phan Chu Trinh, Tổ 8, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum