0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
43110 |
Phá dỡ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7911 |
Đại lý du lịch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0123 |
Trồng cây điều |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0127 |
Trồng cây chè |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2431 |
Đúc sắt thép |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
73100 |
Quảng cáo |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3830 |
Tái chế phế liệu |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |