78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
85200 |
Giáo dục tiểu học |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
43110 |
Phá dỡ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
85100 |
Giáo dục mầm non |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |