2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0111 |
Trồng lúa |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0114 |
Trồng cây mía |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7310 |
Quảng cáo |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0125 |
Trồng cây cao su |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0123 |
Trồng cây điều |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0127 |
Trồng cây chè |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4631 |
Bán buôn gạo |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4311 |
Phá dỡ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |